STT | TOP CƠ QUAN/ĐƠN VỊ ĐĂNG KÝ | LƯỢT ĐĂNG KÝ |
1
|
Phường Phú Thọ
|
2206
|
2
|
Phường Phú Lợi
|
1903
|
3
|
Thành phố Thủ Dầu Một
|
625
|
4
|
Phường Định Hòa
|
16
|
5
|
Phường Hiệp Thành
|
12
|
6
|
Phường Chánh Nghĩa
|
11
|
7
|
Thành phố Thuận An
|
11
|
8
|
Phường Tương Bình Hiệp
|
8
|
9
|
Phường Phú Cường
|
4
|
10
|
Phường Phú Mỹ
|
4
|
11
|
Phường Tân An
|
4
|
12
|
Phường Phú Hòa
|
2
|
13
|
Phường Hòa Phú
|
2
|
14
|
Phường Phú Chánh
|
2
|
15
|
Thị xã Tân Uyên
|
2
|
16
|
Huyện Bàu Bàng
|
2
|
17
|
Phường Phú Tân
|
1
|
18
|
Thành phố Dĩ An
|
1
|
19
|
Thị xã Bến Cát
|
1
|
20
|
Phường Hiệp An
|
0
|
21
|
Huyện Dầu Tiếng
|
0
|
22
|
Huyện Phú Giáo
|
0
|
23
|
Huyện Bắc Tân Uyên
|
0
|