
BẢNG XẾP HẠNG XÃ/PHƯỜNG/TT CUỘC THI THỨ NHẤT
STT |
Xã/Phường/Thị trấn |
Huyện/Thị/TP |
Số thí sinh tham gia |
1 |
Phường Phú Lợi |
Thành phố Thủ Dầu Một |
208 |
2 |
Phường Phú Thọ |
Thành phố Thủ Dầu Một |
74 |
3 |
Phường Định Hoà |
Thành phố Thủ Dầu Một |
57 |
4 |
Phường Phú Mỹ |
Thành phố Thủ Dầu Một |
24 |
5 |
Phường Chánh Mỹ |
Thành phố Thủ Dầu Một |
22 |
6 |
Phường Hiệp Thành |
Thành phố Thủ Dầu Một |
21 |
7 |
Phường Phú Hòa |
Thành phố Thủ Dầu Một |
20 |
8 |
Phường Tương Bình Hiệp |
Thành phố Thủ Dầu Một |
19 |
9 |
Phường Chánh Nghĩa |
Thành phố Thủ Dầu Một |
17 |
10 |
Phường Tân An |
Thành phố Thủ Dầu Một |
16 |
11 |
Phường Hiệp An |
Thành phố Thủ Dầu Một |
12 |
12 |
Phường Hoà Phú |
Thành phố Thủ Dầu Một |
12 |
13 |
Phường Phú Cường |
Thành phố Thủ Dầu Một |
11 |
14 |
Phường Phú Tân |
Thành phố Thủ Dầu Một |
11 |
15 |
Phường Khánh Bình |
Thị xã Tân Uyên |
1 |
16 |
Xã An Bình |
Huyện Phú Giáo |
1 |
17 |
Phường Mỹ Phước |
Thị xã Bến Cát |
1 |
18 |
Xã Tân Vĩnh Hiệp |
Thị xã Tân Uyên |
1 |
19 |
Phường Thạnh Phước |
Thị xã Tân Uyên |
0 |
20 |
Xã Thạnh Hội |
Thị xã Tân Uyên |
0 |
21 |
Phường Thái Hòa |
Thị xã Tân Uyên |
0 |
22 |
Phường Dĩ An |
Thành phố Dĩ An |
0 |
23 |
Phường Tân Bình |
Thành phố Dĩ An |
0 |
24 |
Phường Tân Đông Hiệp |
Thành phố Dĩ An |
0 |
25 |
Phường Bình An |
Thành phố Dĩ An |
0 |
26 |
Phường Bình Thắng |
Thành phố Dĩ An |
0 |
27 |
Phường Đông Hòa |
Thành phố Dĩ An |
0 |
28 |
Phường An Bình |
Thành phố Dĩ An |
0 |
29 |
Phường An Thạnh |
Thành phố Thuận An |
0 |
30 |
Phường Lái Thiêu |
Thành phố Thuận An |
0 |
31 |
Phường Bình Chuẩn |
Thành phố Thuận An |
0 |
32 |
Phường Thuận Giao |
Thành phố Thuận An |
0 |
33 |
Phường An Phú |
Thành phố Thuận An |
0 |
34 |
Phường Hưng Định |
Thành phố Thuận An |
0 |
35 |
Xã An Sơn |
Thành phố Thuận An |
0 |
36 |
Phường Bình Nhâm |
Thành phố Thuận An |
0 |
37 |
Phường Bình Hòa |
Thành phố Thuận An |
0 |
38 |
Phường Vĩnh Phú |
Thành phố Thuận An |
0 |
39 |
Xã Tân Định |
Huyện Bắc Tân Uyên |
0 |
40 |
Xã Bình Mỹ |
Huyện Bắc Tân Uyên |
0 |
41 |
Xã Tân Bình |
Huyện Bắc Tân Uyên |
0 |
42 |
Xã Tân Lập |
Huyện Bắc Tân Uyên |
0 |
43 |
Xã Tân Thành |
Huyện Bắc Tân Uyên |
0 |
44 |
Xã Đất Cuốc |
Huyện Bắc Tân Uyên |
0 |
45 |
Xã Hiếu Liêm |
Huyện Bắc Tân Uyên |
0 |
46 |
Xã Lạc An |
Huyện Bắc Tân Uyên |
0 |
47 |
Xã Tân Mỹ |
Huyện Bắc Tân Uyên |
0 |
48 |
Xã Thường Tân |
Huyện Bắc Tân Uyên |
0 |
49 |
Xã Phú An |
Thị xã Bến Cát |
0 |
50 |
Phường Chánh Phú Hòa |
Thị xã Bến Cát |
0 |
51 |
Xã An Điền |
Thị xã Bến Cát |
0 |
52 |
Xã An Tây |
Thị xã Bến Cát |
0 |
53 |
Phường Thới Hòa |
Thị xã Bến Cát |
0 |
54 |
Phường Hòa Lợi |
Thị xã Bến Cát |
0 |
55 |
Phường Tân Định |
Thị xã Bến Cát |
0 |
56 |
Xã Phú An |
Huyện Phú Giáo |
0 |
57 |
Thị trấn Phước Vĩnh |
Huyện Phú Giáo |
0 |
58 |
Xã An Linh |
Huyện Phú Giáo |
0 |
59 |
Xã Phước Sang |
Huyện Phú Giáo |
0 |
60 |
Xã An Thái |
Huyện Phú Giáo |
0 |
61 |
Xã An Long |
Huyện Phú Giáo |
0 |
62 |
Xã Trừ Văn Thố |
Huyện Bàu Bàng |
0 |
63 |
Xã Cây Trường II |
Huyện Bàu Bàng |
0 |
64 |
Xã Lai Uyên |
Huyện Bàu Bàng |
0 |
65 |
Xã Tân Hưng |
Huyện Bàu Bàng |
0 |
66 |
Xã Long Nguyên |
Huyện Bàu Bàng |
0 |
67 |
Xã Hưng Hòa |
Huyện Bàu Bàng |
0 |
68 |
Xã Lai Hưng |
Huyện Bàu Bàng |
0 |
69 |
Thị trấn Dầu Tiếng |
Huyện Dầu Tiếng |
0 |
70 |
Xã Minh Hoà |
Huyện Dầu Tiếng |
0 |
71 |
Xã Minh Thạnh |
Huyện Dầu Tiếng |
0 |
72 |
Xã Minh Tân |
Huyện Dầu Tiếng |
0 |
73 |
Xã Định An |
Huyện Dầu Tiếng |
0 |
74 |
Xã Long Hoà |
Huyện Dầu Tiếng |
0 |
75 |
Xã Định Thành |
Huyện Dầu Tiếng |
0 |
76 |
Xã Định Hiệp |
Huyện Dầu Tiếng |
0 |
77 |
Xã An Lập |
Huyện Dầu Tiếng |
0 |
78 |
Xã Long Tân |
Huyện Dầu Tiếng |
0 |
79 |
Xã Thanh An |
Huyện Dầu Tiếng |
0 |
80 |
Xã Thanh Tuyền |
Huyện Dầu Tiếng |
0 |
81 |
Xã Tân Hiệp |
Huyện Phú Giáo |
0 |
82 |
Xã Tam Lập |
Huyện Phú Giáo |
0 |
83 |
Xã Tân Long |
Huyện Phú Giáo |
0 |
84 |
Xã Vĩnh Hoà |
Huyện Phú Giáo |
0 |
85 |
Xã Phước Hoà |
Huyện Phú Giáo |
0 |
86 |
Phường Uyên Hưng |
Thị xã Tân Uyên |
0 |
87 |
Phường Tân Phước Khánh |
Thị xã Tân Uyên |
0 |
88 |
Xã Vĩnh Tân |
Thị xã Tân Uyên |
0 |
89 |
Xã Hội Nghĩa |
Thị xã Tân Uyên |
0 |
90 |
Phường Tân Hiệp |
Thị xã Tân Uyên |
0 |
91 |
Xã Phú Chánh |
Thị xã Tân Uyên |
0 |
92 |
Xã Bạch Đằng |
Thị xã Tân Uyên |
0 |